Máy Tính Khối Yard: Chuyển Đổi Thể Tích cho Xây Dựng & Cảnh Quan

Tính toán khối yard một cách dễ dàng bằng cách nhập chiều dài, chiều rộng và chiều cao bằng feet, mét hoặc inch. Hoàn hảo cho các dự án xây dựng, cảnh quan và ước lượng vật liệu.

Máy Tính Khối Yard

Kết Quả

Sao Chép
0.00 khối yard
Thể tích được tính từ các kích thước trong feet

Hình Ảnh 3D

Hình ảnh này đại diện cho các kích thước tương đối của không gian của bạn. Kích thước thực tế được tỷ lệ hóa cho mục đích hiển thị.
📚

Tài liệu hướng dẫn

Máy Tính Khối Yard Miễn Phí - Máy Tính Thể Tích Nhanh Cho Xây Dựng & Cảnh Quan

Tính toán khối yard ngay lập tức với máy tính khối yard miễn phí của chúng tôi. Máy tính thể tích thiết yếu này giúp các nhà thầu, người làm vườn và những người đam mê DIY xác định chính xác số lượng vật liệu cho các dự án xây dựng, ngăn ngừa lãng phí và tiết kiệm chi phí.

Khối Yard Là Gì? Hướng Dẫn Đo Lường Thể Tích Hoàn Chỉnh

Khối yard là đơn vị đo thể tích tiêu chuẩn trong ngành xây dựng và cảnh quan. Máy tính khối yard của chúng tôi chuyển đổi các phép đo của bạn thành các phép tính thể tích chính xác, đảm bảo bạn đặt hàng đúng số lượng bê tông, lớp phủ, đất mặt, sỏi hoặc cát cho bất kỳ dự án nào.

Máy tính thể tích chuyên nghiệp này chấp nhận các phép đo bằng feet, mét hoặc inch và ngay lập tức cung cấp các phép tính khối yard với độ chính xác toán học. Dù bạn là nhà thầu ước tính nhu cầu bê tông hay chủ nhà lên kế hoạch cho một dự án cảnh quan, các phép đo khối yard chính xác giúp ngăn ngừa việc đặt hàng vật liệu quá mức và trì hoãn dự án.

Các sự thật về đo lường chính:

  • 1 khối yard = 27 khối feet (3 ft × 3 ft × 3 ft)
  • 1 khối yard = 0.7646 khối mét
  • 1 khối yard ≈ 202 gallon

Hệ thống đo lường tiêu chuẩn này đảm bảo giao tiếp rõ ràng giữa nhà cung cấp và khách hàng, làm cho máy tính khối yard của chúng tôi trở nên không thể thiếu cho việc lập kế hoạch dự án chuyên nghiệp và ước tính vật liệu chính xác.

Cách Tính Khối Yard: Làm Chủ Công Thức Khối Yard

Công thức cơ bản để tính khối yard là:

Khoˆˊi Yard=Chieˆˋu Daˋi×Chieˆˋu Rộng×Chieˆˋu CaoHệ Soˆˊ Chuyển Đổi\text{Khối Yard} = \frac{\text{Chiều Dài} \times \text{Chiều Rộng} \times \text{Chiều Cao}}{\text{Hệ Số Chuyển Đổi}}

Hệ số chuyển đổi phụ thuộc vào đơn vị đo lường đầu vào của bạn:

  • Từ khối feet: Chia cho 27 (vì 1 khối yard = 27 khối feet)
  • Từ khối mét: Nhân với 1.30795 (vì 1 khối mét = 1.30795 khối yard)
  • Từ khối inch: Chia cho 46,656 (vì 1 khối yard = 46,656 khối inch)

Biểu Diễn Toán Học

Đối với các kích thước bằng feet: Khoˆˊi Yard=Chieˆˋu Daˋi (ft)×Chieˆˋu Rộng (ft)×Chieˆˋu Cao (ft)27\text{Khối Yard} = \frac{\text{Chiều Dài (ft)} \times \text{Chiều Rộng (ft)} \times \text{Chiều Cao (ft)}}{27}

Đối với các kích thước bằng mét: Khoˆˊi Yard=Chieˆˋu Daˋi (m)×Chieˆˋu Rộng (m)×Chieˆˋu Cao (m)×1.30795\text{Khối Yard} = \text{Chiều Dài (m)} \times \text{Chiều Rộng (m)} \times \text{Chiều Cao (m)} \times 1.30795

Đối với các kích thước bằng inch: Khoˆˊi Yard=Chieˆˋu Daˋi (in)×Chieˆˋu Rộng (in)×Chieˆˋu Cao (in)46,656\text{Khối Yard} = \frac{\text{Chiều Dài (in)} \times \text{Chiều Rộng (in)} \times \text{Chiều Cao (in)}}{46,656}

Xử Lý Các Trường Hợp Đặc Biệt

  • Kích thước bằng không hoặc âm: Máy tính coi các giá trị âm là bằng không, dẫn đến khối yard bằng không. Về mặt vật lý, các kích thước âm không có ý nghĩa trong các phép tính thể tích.
  • Kích thước rất lớn: Máy tính có thể xử lý các giá trị lớn, nhưng hãy lưu ý rằng các giá trị cực đoan có thể dẫn đến kết quả không thực tế trong các ứng dụng thực tế.
  • Độ chính xác: Kết quả thường được làm tròn đến hai chữ số thập phân để sử dụng thực tế, vì hầu hết các nhà cung cấp vật liệu không cung cấp số lượng với độ chính xác cao hơn.

Cách Sử Dụng Máy Tính Khối Yard Của Chúng Tôi: Hướng Dẫn Từng Bước

Thực hiện theo các bước đơn giản này để tính thể tích bằng khối yard:

  1. Chọn đơn vị đo lường ưa thích của bạn:

    • Chọn giữa feet, mét hoặc inch dựa trên cách bạn đã đo không gian của mình
    • Máy tính sẽ tự động áp dụng hệ số chuyển đổi phù hợp
  2. Nhập các kích thước:

    • Nhập chiều dài không gian của bạn bằng đơn vị đã chọn
    • Nhập chiều rộng không gian của bạn bằng đơn vị đã chọn
    • Nhập chiều cao (hoặc độ sâu) của không gian của bạn bằng đơn vị đã chọn
  3. Xem kết quả:

    • Máy tính ngay lập tức hiển thị thể tích bằng khối yard
    • Kết quả sẽ tự động được cập nhật mỗi khi bạn thay đổi bất kỳ giá trị đầu vào nào
  4. Sao chép kết quả (tùy chọn):

    • Nhấp vào nút "Sao chép" để sao chép kết quả vào clipboard của bạn
    • Điều này giúp dễ dàng dán giá trị vào email, tài liệu hoặc mẫu đơn đặt hàng vật liệu
  5. Hình dung các kích thước (tùy chọn):

    • Hình ảnh 3D giúp bạn xác nhận rằng bạn đã nhập đúng các kích thước
    • Hình ảnh sẽ cập nhật theo thời gian thực khi bạn điều chỉnh các đầu vào của mình

Ví Dụ Tính Toán

Hãy cùng đi qua một ví dụ đơn giản:

  • Nếu bạn có một không gian có kích thước dài 10 feet, rộng 10 feet và sâu 3 feet:
    • Chiều Dài = 10 ft
    • Chiều Rộng = 10 ft
    • Chiều Cao = 3 ft
    • Khối Yard = (10 × 10 × 3) ÷ 27 = 11.11 khối yard

Điều này có nghĩa là bạn sẽ cần khoảng 11.11 khối yard vật liệu để lấp đầy không gian này.

Ứng Dụng Thực Tế Của Máy Tính Khối Yard

Tính Toán Khối Yard Cảnh Quan

Tính toán khối yard là rất cần thiết cho nhiều dự án cảnh quan:

  1. Áp Dụng Lớp Phủ:

    • Độ sâu lớp phủ tiêu chuẩn: 3 inch (0.25 feet)
    • Đối với một khu vườn có kích thước 20 ft × 10 ft với 3 inch lớp phủ:
    • Khối Yard = (20 × 10 × 0.25) ÷ 27 = 1.85 khối yard
  2. Đất Mặt Cho Bãi Cỏ Mới:

    • Độ sâu đất mặt được khuyến nghị: 4-6 inch (0.33-0.5 feet)
    • Đối với một khu vực bãi cỏ 1,000 sq ft với 6 inch đất mặt:
    • Khối Yard = (1,000 × 0.5) ÷ 27 = 18.52 khối yard
  3. Sỏi Cho Lối Đi:

    • Độ sâu sỏi điển hình: 4 inch (0.33 feet)
    • Đối với một lối đi có kích thước 50 ft × 12 ft với 4 inch sỏi:
    • Khối Yard = (50 × 12 × 0.33) ÷ 27 = 7.33 khối yard

Ứng Dụng Khối Yard Trong Xây Dựng

Khối yard là đơn vị tiêu chuẩn cho vật liệu xây dựng:

  1. Bê Tông Cho Móng:

    • Đối với một tấm móng có kích thước 30 ft × 40 ft × 6 inch (0.5 ft):
    • Khối Yard = (30 × 40 × 0.5) ÷ 27 = 22.22 khối yard
    • Mẹo ngành: Thêm 10% cho sự tràn và mặt đất không bằng phẳng, tổng cộng là 24.44 khối yard
  2. Thể Tích Đào:

    • Đối với một khu vực đào hầm có kích thước 40 ft × 30 ft × 8 ft:
    • Khối Yard = (40 × 30 × 8) ÷ 27 = 355.56 khối yard
    • Điều này giúp xác định số lượng xe tải cần thiết để loại bỏ đất
  3. Cát Cho Khu Vui Chơi:

    • Độ sâu cát được khuyến nghị: 12 inch (1 foot)
    • Đối với một khu vực khu vui chơi có kích thước 20 ft × 20 ft với 12 inch cát:
    • Khối Yard = (20 × 20 × 1) ÷ 27 = 14.81 khối yard

Tính Toán Khối Yard Cho Hồ Bơi

Tính toán khối yard cho hồ bơi giúp xác định yêu cầu nước và các liệu pháp hóa học:

  1. Hồ Bơi Hình Chữ Nhật:

    • Đối với một hồ bơi có kích thước 20 ft × 40 ft với độ sâu trung bình 5 ft:
    • Khối Yard = (20 × 40 × 5) ÷ 27 = 148.15 khối yard
    • Thể tích nước = 148.15 khối yard × 202 gallon/khối yard = 29,926 gallon
  2. Hồ Bơi Hình Tròn:

    • Đối với một hồ bơi tròn có đường kính 24 ft và độ sâu trung bình 4 ft:
    • Thể tích = π × (24/2)² × 4 = 1,809.56 khối feet
    • Khối Yard = 1,809.56 ÷ 27 = 67.02 khối yard

Các Đơn Vị Thay Thế Khối Yard

Mặc dù khối yard là tiêu chuẩn trong nhiều ngành, nhưng các đơn vị thể tích thay thế có thể được ưa chuộng trong một số ngữ cảnh nhất định:

  1. Khối Feet: Thường được sử dụng cho các dự án nhỏ hơn hoặc khi cần độ chính xác cao hơn

    • 1 khối yard = 27 khối feet
    • Hữu ích cho các dự án trong nhà và số lượng vật liệu nhỏ hơn
  2. Khối Mét: Đơn vị thể tích tiêu chuẩn ở các quốc gia sử dụng hệ mét

    • 1 khối yard = 0.7646 khối mét
    • Thường được sử dụng trong các dự án xây dựng quốc tế
  3. Gallon: Sử dụng cho thể tích lỏng, đặc biệt cho hồ bơi và các đặc điểm nước

    • 1 khối yard ≈ 202 gallon (Mỹ)
    • Hữu ích khi tính toán yêu cầu nước hoặc liệu pháp lỏng
  4. Tấn: Một số vật liệu được bán theo trọng lượng thay vì thể tích

    • Chuyển đổi thay đổi theo mật độ vật liệu:
      • Sỏi: 1 khối yard ≈ 1.4-1.7 tấn
      • Đất mặt: 1 khối yard ≈ 1.0-1.3 tấn
      • Cát: 1 khối yard ≈ 1.1-1.5 tấn

Lịch Sử Đo Lường Khối Yard

Khối yard như một đơn vị đo thể tích có nguồn gốc lịch sử sâu sắc trong hệ đo lường đế quốc, bắt nguồn từ Đế quốc Anh và tiếp tục được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác.

Nguồn Gốc Của Đo Lường Yard

Yard như một đơn vị đo chiều dài có từ thời kỳ trung cổ ở Anh. Một truyền thuyết phổ biến cho rằng yard đã được tiêu chuẩn hóa vào thế kỷ 12 bởi Vua Henry I của Anh như khoảng cách từ đầu mũi của ông đến đầu ngón tay cái duỗi ra. Đến thế kỷ 13, yard đã được định nghĩa chính thức và được sử dụng trên toàn nước Anh để đo vải.

Khối yard—một đơn vị đo thể tích được phát triển từ yard—tự nhiên phát triển khi con người cần đo các không gian ba chiều và số lượng vật liệu. Khi các kỹ thuật xây dựng tiến bộ, nhu cầu về các phép đo thể tích tiêu chuẩn trở nên ngày càng quan trọng.

Tiêu Chuẩn Hóa Và Sử Dụng Hiện Đại

Năm 1824, Đạo luật Cân và Đo của Anh đã tiêu chuẩn hóa yard đế quốc trên toàn Đế quốc Anh. Hoa Kỳ, sau khi đã giành được độc lập, tiếp tục sử dụng đơn vị đo yard nhưng phát triển các tiêu chuẩn riêng của mình.

Trong ngành xây dựng và cảnh quan, khối yard trở thành đơn vị ưa thích để đo lường vật liệu khối trong thời kỳ cách mạng công nghiệp thế kỷ 19. Khi thiết bị cơ giới thay thế lao động thủ công, các phép tính thể tích chính xác trở nên cần thiết cho việc lập kế hoạch dự án hiệu quả và đặt hàng vật liệu.

Ngày nay, mặc dù có sự chuyển dịch toàn cầu sang hệ mét, khối yard vẫn là đơn vị đo thể tích tiêu chuẩn trong ngành xây dựng và cảnh quan của Hoa Kỳ. Công nghệ hiện đại, bao gồm các máy tính kỹ thuật số như cái này, đã làm cho các phép tính khối yard trở nên dễ tiếp cận và chính xác hơn bao giờ hết.

Ví Dụ Mã Để Tính Khối Yard

Dưới đây là các triển khai của các phép tính khối yard trong nhiều ngôn ngữ lập trình:

1// Hàm JavaScript để tính khối yard
2function calculateCubicYards(length, width, height, unit = 'feet') {
3  // Đảm bảo các giá trị dương
4  length = Math.max(0, length);
5  width = Math.max(0, width);
6  height = Math.max(0, height);
7  
8  // Tính toán dựa trên đơn vị
9  switch(unit) {
10    case 'feet':
11      return (length * width * height) / 27;
12    case 'meters':
13      return (length * width * height) * 1.30795;
14    case 'inches':
15      return (length * width * height) / 46656;
16    default:
17      throw new Error('Đơn vị không được hỗ trợ');
18  }
19}
20
21// Ví dụ sử dụng
22console.log(calculateCubicYards(10, 10, 3, 'feet')); // 11.11 khối yard
23
' Công thức Excel cho khối yard từ feet =IF(A1>0,IF(B1>0,IF(C1>0,(A1*B1*C1)/27,0),0),0) '