Máy Tính Đường Cong Dọc cho Các Dự Án Kỹ Thuật Cơ Sở

Tính toán các tham số đường cong dọc cho thiết kế đường bộ và đường sắt. Tìm độ cao, giá trị K, điểm cao/thấp và nhiều hơn nữa cho các đường cong đỉnh và hạ trong các dự án giao thông.

Máy Tính Đường Cong Dọc

Tham Số Đầu Vào

Curve Parameters

%
%
m

PVI Information

m
m

Kết Quả

Đặc Điểm Đường Cong

Không (Đường Thẳng)
Copy
0.00

Điểm Chìa Khóa

0.00 m
0.00 m
0.00 m
0.00 m

Truy Vấn Trạm

Đường Cong Bên Ngoài

Hình Ảnh Hóa

📚

Tài liệu hướng dẫn

Máy Tính Đường Cong Thẳng Đứng cho Kỹ Thuật Xây Dựng

Giới Thiệu

Máy tính đường cong thẳng đứng là một công cụ thiết yếu trong kỹ thuật xây dựng giúp các kỹ sư thiết kế các chuyển tiếp mượt mà giữa các độ dốc đường khác nhau. Đường cong thẳng đứng là những đường cong parabol được sử dụng trong thiết kế đường bộ và đường sắt để tạo ra sự thay đổi dần dần giữa hai độ dốc hoặc gradient khác nhau, đảm bảo điều kiện lái xe thoải mái và thoát nước hợp lý. Máy tính này đơn giản hóa các phép toán toán học phức tạp cần thiết để thiết kế đường cong thẳng đứng, cho phép các kỹ sư xây dựng, nhà thiết kế đường và các chuyên gia xây dựng nhanh chóng xác định các tham số chính như độ cao của đường cong, điểm cao và thấp, và giá trị K.

Dù bạn đang thiết kế một con đường cao tốc, đường địa phương hay đường sắt, các đường cong thẳng đứng là rất quan trọng cho sự an toàn, sự thoải mái của người lái xe và quản lý nước mưa hợp lý. Máy tính toàn diện này xử lý cả đường cong đỉnh (nơi đường dốc lên rồi dốc xuống) và đường cong trũng (nơi đường dốc xuống rồi dốc lên), cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho việc thiết kế căn chỉnh thẳng đứng đúng cách trong các dự án kỹ thuật giao thông.

Cơ Bản về Đường Cong Thẳng Đứng

Đường Cong Thẳng Đứng Là Gì?

Đường cong thẳng đứng là một đường cong parabol được sử dụng trong căn chỉnh thẳng đứng của các con đường, đường cao tốc, đường sắt và cơ sở hạ tầng giao thông khác. Nó cung cấp một chuyển tiếp mượt mà giữa hai độ dốc hoặc gradient khác nhau, loại bỏ sự thay đổi đột ngột sẽ xảy ra nếu các độ dốc gặp nhau tại một điểm. Sự chuyển tiếp mượt mà này là rất cần thiết cho:

  • Sự thoải mái và an toàn của người lái xe
  • Khoảng cách nhìn thấy hợp lý cho người lái xe
  • Hiệu quả hoạt động của phương tiện
  • Thoát nước hiệu quả
  • Diện mạo thẩm mỹ của con đường

Các đường cong thẳng đứng thường có hình dạng parabol vì một đường parabol cung cấp một tỷ lệ thay đổi độ dốc không đổi, dẫn đến một chuyển tiếp mượt mà giúp giảm thiểu các lực mà các phương tiện và hành khách trải qua.

Các Loại Đường Cong Thẳng Đứng

Có hai loại đường cong thẳng đứng chính được sử dụng trong kỹ thuật xây dựng:

  1. Đường Cong Đỉnh: Những đường cong này xảy ra khi độ dốc ban đầu lớn hơn độ dốc cuối (ví dụ, đi từ +3% đến -2%). Đường cong tạo thành một ngọn đồi hoặc điểm cao. Các đường cong đỉnh chủ yếu được thiết kế dựa trên yêu cầu khoảng cách nhìn thấy dừng.

  2. Đường Cong Trũng: Những đường cong này xảy ra khi độ dốc ban đầu nhỏ hơn độ dốc cuối (ví dụ, đi từ -2% đến +3%). Đường cong tạo thành một thung lũng hoặc điểm thấp. Các đường cong trũng thường được thiết kế dựa trên khoảng cách nhìn thấy đèn pha và các yếu tố thoát nước.

Các Tham Số Đường Cong Thẳng Đứng Chính

Để hoàn toàn xác định một đường cong thẳng đứng, một số tham số chính cần được thiết lập:

  • Độ Dốc Ban Đầu (g₁): Độ dốc của con đường trước khi vào đường cong, được biểu thị dưới dạng phần trăm
  • Độ Dốc Cuối (g₂): Độ dốc của con đường sau khi ra khỏi đường cong, được biểu thị dưới dạng phần trăm
  • Chiều Dài Đường Cong (L): Khoảng cách ngang mà đường cong thẳng đứng kéo dài, thường được đo bằng mét hoặc feet
  • PVI (Điểm Giao Thoa Thẳng Đứng): Điểm lý thuyết mà hai độ dốc tiếp tuyến sẽ giao nhau nếu không có đường cong
  • PVC (Điểm Bắt Đầu Đường Cong Thẳng Đứng): Điểm bắt đầu của đường cong thẳng đứng
  • PVT (Điểm Kết Thúc Đường Cong Thẳng Đứng): Điểm kết thúc của đường cong thẳng đứng
  • Giá Trị K: Khoảng cách ngang cần thiết để đạt được sự thay đổi 1% trong độ dốc, một thước đo độ phẳng của đường cong

Các Công Thức Toán Học

Phương Trình Đường Cong Thẳng Đứng Cơ Bản

Độ cao tại bất kỳ điểm nào trên một đường cong thẳng đứng có thể được tính bằng cách sử dụng phương trình bậc hai:

y=yPVC+g1x+Ax22Ly = y_{PVC} + g_1 \cdot x + \frac{A \cdot x^2}{2L}

Trong đó:

  • yy = Độ cao tại khoảng cách xx từ PVC
  • yPVCy_{PVC} = Độ cao tại PVC
  • g1g_1 = Độ dốc ban đầu (dạng thập phân)
  • xx = Khoảng cách từ PVC
  • AA = Sự khác biệt đại số trong các độ dốc (g2g1g_2 - g_1)
  • LL = Chiều dài của đường cong thẳng đứng

Tính Toán Giá Trị K

Giá trị K là một thước đo độ phẳng của đường cong và được tính như sau:

K=Lg2g1K = \frac{L}{|g_2 - g_1|}

Trong đó:

  • KK = Tỷ lệ đường cong thẳng đứng
  • LL = Chiều dài của đường cong thẳng đứng
  • g1g_1 = Độ dốc ban đầu (phần trăm)
  • g2g_2 = Độ dốc cuối (phần trăm)

Giá trị K cao hơn chỉ ra các đường cong phẳng hơn. Các tiêu chuẩn thiết kế thường quy định các giá trị K tối thiểu dựa trên tốc độ thiết kế và loại đường cong.

Tính Toán Điểm Cao/Thấp

Đối với các đường cong đỉnh nơi g1>0g_1 > 0g2<0g_2 < 0, hoặc các đường cong trũng nơi g1<0g_1 < 0g2>0g_2 > 0, sẽ có một điểm cao hoặc thấp trong đường cong. Điểm trạm này có thể được tính như sau:

StationHL=StationPVC+g1Lg2g1Station_{HL} = Station_{PVC} + \frac{-g_1 \cdot L}{g_2 - g_1}

Độ cao tại điểm cao/thấp này sau đó được tính bằng cách sử dụng phương trình đường cong thẳng đứng cơ bản.

Tính Toán PVC và PVT

Cho biết trạm và độ cao PVI, PVC và PVT có thể được tính như sau:

StationPVC=StationPVIL2Station_{PVC} = Station_{PVI} - \frac{L}{2}

ElevationPVC=ElevationPVIg1L200Elevation_{PVC} = Elevation_{PVI} - \frac{g_1 \cdot L}{200}

StationPVT=StationPVI+L2Station_{PVT} = Station_{PVI} + \frac{L}{2}

ElevationPVT=ElevationPVI+g2L200Elevation_{PVT} = Elevation_{PVI} + \frac{g_2 \cdot L}{200}

Lưu ý: Phép chia cho 200 trong các công thức độ cao tính đến việc chuyển đổi độ dốc từ phần trăm sang dạng thập phân và chiều dài của đường cong.

Các Trường Hợp Cạnh

  1. Các Độ Dốc Bằng Nhau (g₁ = g₂): Khi các độ dốc ban đầu và cuối bằng nhau, không cần thiết phải có đường cong thẳng đứng. Giá trị K trở thành vô hạn, và "đường cong" thực sự là một đường thẳng.

  2. Sự Khác Biệt Độ Dốc Rất Nhỏ: Khi sự khác biệt giữa các độ dốc rất nhỏ, giá trị K trở thành rất lớn. Điều này có thể yêu cầu điều chỉnh chiều dài đường cong cho việc thực hiện thực tế.

  3. Các Đường Cong Có Chiều Dài Bằng Không: Một đường cong thẳng đứng có chiều dài bằng không là không hợp lệ về mặt toán học và nên tránh trong thiết kế.

Cách Sử Dụng Máy Tính Đường Cong Thẳng Đứng

Máy tính đường cong thẳng đứng của chúng tôi đơn giản hóa những phép toán phức tạp này, cho phép bạn nhanh chóng xác định tất cả các tham số chính cho thiết kế đường cong thẳng đứng của bạn. Dưới đây là cách sử dụng nó:

Bước 1: Nhập Các Tham Số Đường Cong Cơ Bản

  1. Nhập Độ Dốc Ban Đầu (g₁) dưới dạng phần trăm (ví dụ: 2 cho độ dốc lên 2%, -3 cho độ dốc xuống 3%)
  2. Nhập Độ Dốc Cuối (g₂) dưới dạng phần trăm
  3. Nhập Chiều Dài Đường Cong bằng mét
  4. Chỉ định Trạm PVI (giá trị trạm tại điểm giao thoa thẳng đứng)
  5. Nhập Độ Cao PVI bằng mét

Bước 2: Xem Kết Quả

Sau khi nhập các tham số cần thiết, máy tính sẽ tự động tính toán và hiển thị:

  • Loại Đường Cong: Xem đường cong là đỉnh, trũng hay không
  • Giá Trị K: Tỷ lệ đường cong thẳng đứng
  • Trạm và Độ Cao PVC: Điểm bắt đầu của đường cong
  • Trạm và Độ Cao PVT: Điểm kết thúc của đường cong
  • Điểm Cao/Thấp: Nếu có, trạm và độ cao của điểm cao hoặc thấp nhất trên đường cong

Bước 3: Truy Vấn Các Trạm Cụ Thể

Bạn cũng có thể truy vấn độ cao tại bất kỳ trạm cụ thể nào dọc theo đường cong:

  1. Nhập giá trị Trạm Truy Vấn
  2. Máy tính sẽ hiển thị độ cao tương ứng tại trạm đó
  3. Nếu trạm nằm ngoài giới hạn đường cong, máy tính sẽ chỉ ra điều này

Bước 4: Hình Ảnh Hóa Đường Cong

Máy tính cung cấp một hình ảnh trực quan về đường cong thẳng đứng, cho thấy:

  • Hồ sơ đường cong
  • Các điểm chính (PVC, PVI, PVT)
  • Điểm cao hoặc thấp (nếu có)
  • Các độ dốc tiếp tuyến

Hình ảnh này giúp bạn hiểu hình dạng của đường cong và xác minh rằng nó đáp ứng các yêu cầu thiết kế của bạn.

Các Trường Hợp Sử Dụng và Ứng Dụng

Các phép tính đường cong thẳng đứng là rất cần thiết trong nhiều ứng dụng kỹ thuật xây dựng:

Thiết Kế Đường Cao Tốc và Đường

Các đường cong thẳng đứng là thành phần cơ bản của thiết kế đường, đảm bảo điều kiện lái xe an toàn và thoải mái. Chúng được sử dụng để:

  • Tạo ra các chuyển tiếp mượt mà giữa các độ dốc đường khác nhau
  • Đảm bảo khoảng cách nhìn thấy hợp lý cho người lái xe
  • Cung cấp thoát nước hợp lý để ngăn ngừa sự tích tụ nước
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn và thông số thiết kế cho các loại đường khác nhau

Ví dụ, khi thiết kế một con đường cao tốc cần phải vượt qua địa hình đồi núi, các kỹ sư phải tính toán cẩn thận các đường cong thẳng đứng để đảm bảo rằng người lái xe có đủ khoảng cách nhìn thấy để dừng an toàn nếu có chướng ngại vật xuất hiện trên đường.

Thiết Kế Đường Sắt

Trong kỹ thuật đường sắt, các đường cong thẳng đứng rất quan trọng cho:

  • Đảm bảo hoạt động mượt mà của tàu
  • Giảm thiểu sự hao mòn trên đường ray và các thành phần tàu
  • Duy trì sự thoải mái cho hành khách
  • Cho phép hoạt động đúng tốc độ thiết kế

Các đường cong thẳng đứng của đường sắt thường có giá trị K lớn hơn so với đường bộ do khả năng hạn chế của tàu trong việc điều hướng các thay đổi độ dốc dốc.

Thiết Kế Đường Băng Sân Bay

Các đường cong thẳng đứng được sử dụng trong thiết kế đường băng sân bay để:

  • Đảm bảo thoát nước đúng cách cho bề mặt đường băng
  • Cung cấp khoảng cách nhìn thấy hợp lý cho các phi công
  • Đáp ứng các yêu cầu của FAA hoặc cơ quan hàng không quốc tế
  • Tạo điều kiện cho việc cất cánh và hạ cánh mượt mà

Phát Triển Đất và Cắt Đất

Khi phát triển đất cho các dự án xây dựng, các đường cong thẳng đứng giúp:

  • Tạo ra các hình dạng đất thẩm mỹ
  • Đảm bảo quản lý nước mưa đúng cách
  • Giảm thiểu khối lượng đất cần thiết
  • Cung cấp các tuyến đường có thể tiếp cận đáp ứng yêu cầu ADA

Hệ Thống Quản Lý Nước Mưa

Các đường cong thẳng đứng là rất cần thiết trong việc thiết kế:

  • Các kênh thoát nước
  • Các ống cống
  • Các cơ sở chứa nước mưa
  • Các hệ thống cống

Việc thiết kế đường cong thẳng đứng đúng cách đảm bảo rằng nước chảy với tốc độ hợp lý và ngăn ngừa sự lắng đọng hoặc xói mòn.

Các Thay Thế Cho Đường Cong Thẳng Đứng Parabol

Mặc dù các đường cong thẳng đứng parabol là tiêu chuẩn trong hầu hết các ứng dụng kỹ thuật xây dựng, nhưng cũng có những thay thế:

  1. Đường Cong Tròn: Được sử dụng trong một số thiết kế cũ và trong một số tiêu chuẩn quốc tế. Chúng cung cấp một tỷ lệ thay đổi độ dốc không đồng đều, có thể kém thoải mái cho người lái xe.

  2. Đường Cong Clothoid hoặc Xoắn Ốc: Đôi khi được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt nơi cần một tỷ lệ thay đổi dần dần.

  3. Đường Cong Parabol Bậc Ba: Thỉnh thoảng được sử dụng cho các tình huống đặc biệt nơi cần tính chất đường cong phức tạp hơn.

  4. Các Đường Thẳng Approximations: Trong các thiết kế sơ bộ rất ban đầu hoặc cho địa hình rất phẳng, có thể sử dụng các kết nối đường thẳng đơn giản thay vì các đường cong thẳng đứng thực sự.

Đường cong thẳng đứng parabol vẫn là tiêu chuẩn cho hầu hết các ứng dụng do sự đơn giản, tỷ lệ thay đổi không đổi và quy trình thiết kế đã được thiết lập tốt.

Lịch Sử Thiết Kế Đường Cong Thẳng Đứng

Sự phát triển của các phương pháp thiết kế đường cong thẳng đứng đã tiến triển cùng với kỹ thuật giao thông:

Thiết Kế Đường Sớm (Trước Thập Niên 1900)

Trong xây dựng đường sớm, các căn chỉnh thẳng đứng thường được xác định bởi địa hình tự nhiên với độ dốc tối thiểu. Khi các phương tiện trở nên nhanh hơn và phổ biến hơn, nhu cầu về các phương pháp khoa học hơn cho thiết kế đường trở nên rõ ràng.

Phát Triển Các Đường Cong Parabol (Đầu Thế Kỷ 20)

Đường cong thẳng đứng parabol trở thành tiêu chuẩn vào đầu thế kỷ 20 khi các kỹ sư nhận ra những lợi thế của nó:

  • Tỷ lệ thay đổi độ dốc không đổi
  • Các thuộc tính toán học tương đối đơn giản
  • Cân bằng tốt giữa sự thoải mái và khả năng thi công

Tiêu Chuẩn Hóa (Giữa Thế Kỷ 20)

Đến giữa thế kỷ 20, các cơ quan giao thông bắt đầu phát triển các phương pháp tiếp cận tiêu chuẩn hóa cho thiết kế đường cong thẳng đứng:

  • AASHTO (Hiệp hội các cơ quan giao thông đường bộ và vận tải bang Mỹ) thiết lập các hướng dẫn cho các giá trị K tối thiểu dựa trên khoảng cách nhìn thấy dừng
  • Các tiêu chuẩn tương tự được phát triển quốc tế
  • Khoảng cách nhìn thấy trở thành yếu tố chính trong việc xác định chiều dài đường cong

Các Phương Pháp Tính Toán Hiện Đại (Cuối Thế Kỷ 20 đến Hiện Nay)

Với sự xuất hiện của máy tính, thiết kế đường cong thẳng đứng trở nên tinh vi hơn:

  • Phần mềm thiết kế hỗ trợ máy tính (CAD) tự động hóa các phép tính
  • Mô hình 3D cho phép hình dung tốt hơn và tích hợp với căn chỉnh ngang
  • Các thuật toán tối ưu hóa giúp tìm ra các căn chỉnh thẳng đứng hiệu quả nhất

Ngày nay, thiết kế đường cong thẳng đứng tiếp tục phát triển với nghiên cứu mới về hành vi của người lái xe, động lực học phương tiện và các yếu tố môi trường.

Câu Hỏi Thường Gặp

Giá trị K trong thiết kế đường cong thẳng đứng là gì?

Giá trị K đại diện cho khoảng cách ngang cần thiết để đạt được sự thay đổi 1% trong độ dốc. Nó được tính bằng cách chia chiều dài của đường cong thẳng đứng cho sự khác biệt tuyệt đối giữa các độ dốc ban đầu và cuối. Các giá trị K cao hơn chỉ ra các đường cong phẳng hơn. Các tiêu chuẩn thiết kế thường quy định các giá trị K tối thiểu dựa trên tốc độ thiết kế và loại đường cong.

Làm thế nào để tôi xác định xem tôi cần một đường cong đỉnh hay trũng?

Loại đường cong phụ thuộc vào mối quan hệ giữa các độ dốc ban đầu và cuối:

  • Nếu độ dốc ban đầu lớn hơn độ dốc cuối (g₁ > g₂), bạn cần một đường cong đỉnh
  • Nếu độ dốc ban đầu nhỏ hơn độ dốc cuối (g₁ < g₂), bạn cần một đường cong trũng
  • Nếu các độ dốc ban đầu và cuối bằng nhau (g₁ = g₂), không cần đường cong thẳng đứng

Tôi nên sử dụng giá trị K tối thiểu nào cho thiết kế của mình?

Các giá trị K tối thiểu phụ thuộc vào tốc độ thiết kế, loại đường cong và các tiêu chuẩn thiết kế áp dụng. Ví dụ, AASHTO cung cấp bảng giá trị K tối thiểu dựa trên khoảng cách nhìn thấy dừng cho các đường cong đỉnh và khoảng cách nhìn thấy đèn pha cho các đường cong trũng. Tốc độ thiết kế cao hơn yêu cầu các giá trị K lớn hơn để đảm bảo an toàn.

Làm thế nào để tôi tính toán điểm cao hoặc thấp của một đường cong thẳng đứng?

Điểm cao (cho các đường cong đỉnh) hoặc điểm thấp (cho các đường cong trũng) xảy ra tại nơi độ dốc dọc theo đường cong bằng không. Điều này có thể được tính bằng công thức:

StationHL=StationPVC+g1Lg2g1Station_{HL} = Station_{PVC} + \frac{-g_1 \cdot L}{g_2 - g_1}

Điểm cao/thấp chỉ tồn tại trong đường cong nếu trạm này nằm giữa PVC và PVT.

Điều gì xảy ra nếu các độ dốc ban đầu và cuối bằng nhau?

Nếu các độ dốc ban đầu và cuối bằng nhau, không cần thiết phải có đường cong thẳng đứng. Kết quả là một đường thẳng với độ dốc không đổi. Trong trường hợp này, giá trị K sẽ lý thuyết là vô hạn.

Các đường cong thẳng đứng ảnh hưởng đến thoát nước như thế nào?

Các đường cong thẳng đứng ảnh hưởng đến hướng và tốc độ chảy của nước trên các con đường. Các đường cong đỉnh thường tạo điều kiện cho việc thoát nước bằng cách hướng nước ra khỏi điểm cao. Các đường cong trũng có thể tạo ra các vấn đề thoát nước tiềm ẩn tại điểm thấp, thường yêu cầu các cấu trúc thoát nước bổ sung như các điểm thu hoặc ống cống.

Sự khác biệt giữa PVI, PVC và PVT là gì?

  • PVI (Điểm Giao Thoa Thẳng Đứng): Điểm lý thuyết mà các đường tiếp tuyến ban đầu và cuối sẽ giao nhau
  • PVC (Điểm Bắt Đầu Đường Cong Thẳng Đứng): Điểm bắt đầu của đường cong thẳng đứng
  • PVT (Điểm Kết Thúc Đường Cong Thẳng Đứng): Điểm kết thúc của đường cong thẳng đứng

Trong một đường cong thẳng đứng đối xứng tiêu chuẩn, PVC nằm cách PVI một nửa chiều dài đường cong trước PVI, và PVT nằm cách PVI một nửa chiều dài đường cong sau PVI.

Các phép tính đường cong thẳng đứng chính xác đến mức nào?

Các phép tính đường cong thẳng đứng hiện đại có thể cực kỳ chính xác khi được thực hiện đúng cách. Tuy nhiên, các độ chính xác trong xây dựng, điều kiện thực địa và việc làm tròn trong các phép tính có thể tạo ra những biến thể nhỏ. Đối với hầu hết các mục đích thực tiễn, các phép tính đến gần nhất là centimet hoặc phần trăm của một foot là đủ cho các độ cao.

Ví Dụ Mã

Dưới đây là các ví dụ về cách tính toán các tham số đường cong thẳng đứng trong các ngôn ngữ lập trình khác nhau:

1' Hàm VBA Excel để tính toán độ cao tại bất kỳ điểm nào trên một đường cong thẳng đứng
2Function VerticalCurveElevation(initialGrade, finalGrade, curveLength, pvcStation, pvcElevation, queryStation)
3    ' Chuyển đổi các độ dốc từ phần trăm sang dạng thập phân
4    Dim g1 As Double
5    Dim g2 As Double
6    g1 = initialGrade / 100
7    g2 = finalGrade / 100
8    
9    ' Tính toán sự khác biệt đại số trong các độ dốc
10    Dim A As Double
11    A = g2 - g1
12    
13    ' Tính toán khoảng cách từ PVC
14    Dim x As Double
15    x = queryStation - pvcStation
16    
17    ' Kiểm tra xem trạm có nằm trong giới hạn đường cong không
18    If x < 0 Or x > curveLength Then
19        VerticalCurveElevation = "Ngoài giới hạn đường cong"
20        Exit Function
21    End If
22    
23    ' Tính toán độ cao bằng phương trình đường cong thẳng đứng
24    Dim elevation As Double
25    elevation = pvcElevation + g1 * x + (A * x * x) / (2 * curveLength)
26    
27    VerticalCurveElevation = elevation
28End Function
29
30' Hàm để tính toán giá trị K
31Function KValue(curveLength, initialGrade, finalGrade)
32    KValue = curveLength / Abs(finalGrade - initialGrade)
33End Function
34

Ví Dụ Thực Tế

Ví Dụ 1: Thiết Kế Đường Cong Đỉnh Cao Tốc

Một thiết kế đường cao tốc yêu cầu một đường cong thẳng đứng để chuyển tiếp từ độ dốc +3% sang độ dốc -2%. PVI nằm ở trạm 1000+00 với độ cao 150,00 mét. Tốc độ thiết kế là 100 km/h, yêu cầu giá trị K tối thiểu là 80 theo tiêu chuẩn thiết kế.

Bước 1: Tính toán chiều dài đường cong tối thiểu