Tính toán liều cephalexin chính xác cho mèo theo trọng lượng. Công cụ được phê duyệt bởi bác sĩ thú y để liều kháng sinh an toàn cho mèo. Bao gồm công thức, câu hỏi thường gặp và hướng dẫn an toàn.
Dựa trên công thức: 10 mg/lb
Cân Nặng × Tỷ Lệ Liều Lượng
5 lb × 10 mg/lb = 0 mg
Cho liều này hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y của bạn.
Máy tính này chỉ cung cấp ước lượng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ thú y của bạn để có liều lượng chính xác.
Tính toán liều lượng cephalexin chính xác cho mèo dựa trên trọng lượng của thú cưng của bạn với công cụ được phê duyệt bởi bác sĩ thú y của chúng tôi. Máy tính kháng sinh cho mèo này đảm bảo liều dùng an toàn và hiệu quả cho các bệnh nhiễm khuẩn ở mèo, theo các hướng dẫn thú y tiêu chuẩn được sử dụng bởi các chuyên gia trên toàn thế giới.
Cephalexin (còn được gọi là Keflex) là một loại kháng sinh cephalosporin thế hệ đầu tiên được bác sĩ thú y kê đơn rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn ở mèo. Loại kháng sinh phổ rộng này hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng da, nhiễm trùng đường tiết niệu (UTIs), nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm trùng vết thương ở mèo.
Liều lượng cephalexin tiêu chuẩn cho mèo theo các hướng dẫn thú y như sau:
Pound (lb) | Kilogram (kg) | Liều Thông Thường (mg) |
---|---|---|
5 lb | 2.3 kg | 50 mg hai lần mỗi ngày |
8 lb | 3.6 kg | 80 mg hai lần mỗi ngày |
10 lb | 4.5 kg | 100 mg hai lần mỗi ngày |
12 lb | 5.4 kg | 120 mg hai lần mỗi ngày |
15 lb | 6.8 kg | 150 mg hai lần mỗi ngày |
Một con mèo nặng 10 pound nên nhận 100 mg cephalexin hai lần mỗi ngày (mỗi 12 giờ). Điều này tuân theo liều tiêu chuẩn 10 mg mỗi pound trọng lượng cơ thể.
Không, không bao giờ cho mèo uống cephalexin cho người. Cephalexin được pha chế cho thú y được thiết kế đặc biệt cho thú cưng với nồng độ và phụ gia an toàn cho mèo.
Cho liều đã bỏ lỡ ngay khi bạn nhớ, nhưng nếu gần đến liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã bỏ lỡ. Không bao giờ dùng liều gấp đôi cephalexin vì điều này có thể gây ra tác dụng phụ.
Hầu hết mèo sẽ thấy cải thiện trong 24-48 giờ sau khi bắt đầu điều trị bằng cephalexin. Tuy nhiên, hãy tiếp tục liệu trình đã kê đơn đầy đủ ngay cả khi triệu chứng đã giảm sớm.
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm khó chịu nhẹ ở đường tiêu hóa (nôn mửa, tiêu chảy), mất cảm giác thèm ăn và uể oải. Liên hệ với bác sĩ thú y nếu các tác dụng phụ kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn.
Cephalexin thường được coi là an toàn cho mèo mang thai và cho con bú, nhưng cần có sự giám sát của bác sĩ thú y. Bác sĩ thú y của bạn sẽ cân nhắc lợi ích so với các rủi ro tiềm ẩn.
Bảo quản viên nang hoặc viên nén cephalexin ở nhiệt độ phòng (68-77°F) ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Dung dịch lỏng có thể cần bảo quản trong tủ lạnh - hãy kiểm tra nhãn.
Cephalexin hiệu quả trong việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn bao gồm nhiễm trùng da, UTIs, nhiễm trùng đường hô hấp và nhiễm trùng sau phẫu thuật. Nó không điều trị các bệnh nhiễm virus hoặc nấm.
Tìm kiếm sự chăm sóc thú y ngay lập tức nếu mèo của bạn gặp phải:
Máy tính liều lượng cephalexin này cung cấp ước lượng dựa trên các hướng dẫn thú y tiêu chuẩn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ thú y có giấy phép để chẩn đoán, kê đơn và theo dõi liệu pháp kháng sinh cho mèo.
Sẵn sàng tính toán liều lượng cephalexin cho mèo của bạn? Sử dụng máy tính của chúng tôi ở trên để có kết quả chính xác ngay lập tức dựa trên trọng lượng của thú cưng của bạn.
Khám phá thêm các công cụ có thể hữu ích cho quy trình làm việc của bạn