Chuyển đổi kích thước giày giữa các hệ thống Hoa Kỳ, Anh, Châu Âu và Châu Á một cách nhanh chóng. Chuyển đổi chính xác cho giày nam, nữ và trẻ em với bảng kích thước toàn diện.
Chuyển đổi kích thước giày giữa các hệ thống quốc tế khác nhau
Phạm vi hợp lệ: từ 6 đến 16
Phạm vi hợp lệ: từ 35 đến 50
Nhập kích thước giày ở trên để xem phép chuyển đổi
| US Men | US Women | UK | EU | CM | Australia | Japan |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | 8.5 | 6.5 | 40 | 25.0 | 6.5 | 25.0 |
| 8 | 9.5 | 7.5 | 41 | 26.0 | 7.5 | 26.0 |
| 9 | 10.5 | 8.5 | 42.5 | 27.0 | 8.5 | 27.0 |
| 10 | 11.5 | 9.5 | 44 | 28.0 | 9.5 | 28.0 |
| 11 | 12.5 | 10.5 | 45 | 29.0 | 10.5 | 29.0 |
| 12 | 13.5 | 11.5 | 46 | 30.0 | 11.5 | 30.0 |
| 13 | 14.5 | 12.5 | 47.5 | 31.0 | 12.5 | 31.0 |
Bảng này hiển thị các phép chuyển đổi xấp xỉ giữa các hệ thống kích thước giày khác nhau.
Khám phá thêm các công cụ có thể hữu ích cho quy trình làm việc của bạn