Bộ Chuyển Đổi Kích Thước Giày - Chuyển Đổi Ngay Lập Tức US, UK, EU & JP

Chuyển đổi kích thước giày giữa US, UK, EU & JP một cách nhanh chóng. Bao gồm bảng tra chi tiết cho nam, nữ và trẻ em. Nhận chuyển đổi chính xác để mua sắm quốc tế.

Bộ Chuyển Đổi Kích Thước Giày

Chuyển đổi kích thước giày giữa các hệ thống đo khác nhau

Vui lòng nhập kích thước giày hợp lệ

Bảng Tham Chiếu Kích Thước

Kích Thước Nam

Kích Thước Nam
MỹAnhChâu ÂuNhật Bản (cm)MexicoÚc
65.539247.55.5
6.5639.524.586
76.540258.56.5
7.574125.597
87.541.5269.57.5
8.584226.5108
98.542.52710.58.5
9.594327.5119
109.5442811.59.5
10.51044.528.51210
1110.5452912.510.5
11.51145.529.51311
1211.5463013.511.5
12.5124730.51412
1312.547.53114.512.5
13.5134831.51513
1413.548.53215.513.5
1514.549.53316.514.5
1615.550.53417.515.5

Kích Thước Nữ

Kích Thước Nữ
MỹAnhChâu ÂuNhật Bản (cm)MexicoÚc
4235215.52
4.52.535.521.562.5
5336226.53
5.53.536.522.573.5
6437237.54
6.54.537.523.584.5
7538248.55
7.55.538.524.595.5
8639259.56
8.56.539.525.5106.5
97402610.57
9.57.540.526.5117.5
108412711.58
10.58.541.527.5128.5
119422812.59
11.59.542.528.5139.5
1210432913.510

Kích Thước Trẻ Em

Kích Thước Trẻ Em
MỹAnhChâu ÂuNhật Bản (cm)MexicoÚc
3.53199.553
43.519.5105.53.5
4.542010.564
54.521116.54.5
5.5521.511.575
65.522127.55.5
6.562312.586
76.523.5138.56.5
7.572413.597
87.525149.57.5
8.5825.514.5108
98.5261510.58.5
9.592715.5119
109.527.51611.59.5
10.5102816.51210
1110.528.51712.510.5
11.5112917.51311
1211.5301813.511.5
12.51230.518.51412
1312.5311914.512.5
13.5133219.51513
📚

Tài liệu hướng dẫn

Loading content...
🔗

Công cụ Liên quan

Khám phá thêm các công cụ có thể hữu ích cho quy trình làm việc của bạn