Máy tính độ âm điện miễn phí cung cấp giá trị thang Pauling tức thì cho tất cả 118 nguyên tố. Xác định loại liên kết, tính toán sự khác biệt độ âm điện, hoàn hảo cho sinh viên & nhà nghiên cứu.
Gõ tên nguyên tố (như Hydro) hoặc ký hiệu (như H)
Nhập tên hoặc ký hiệu nguyên tố để xem giá trị điện âm của nó
Thang Pauling là thước đo điện âm được sử dụng phổ biến nhất, dao động từ khoảng 0.7 đến 4.0.
Một máy tính độ điện tích là một công cụ chuyên dụng cung cấp quyền truy cập ngay lập tức vào các giá trị độ điện tích cho tất cả các nguyên tố hóa học sử dụng thang Pauling. Độ điện tích đo lường khả năng của một nguyên tử trong việc thu hút và liên kết với các electron khi hình thành các liên kết hóa học, làm cho nó trở thành điều cơ bản để hiểu cấu trúc phân tử, liên kết hóa học và các mẫu phản ứng.
Máy Tính Độ Điện Tích của chúng tôi cung cấp các giá trị thang Pauling chính xác ngay lập tức. Dù bạn là sinh viên hóa học đang nghiên cứu độ phân cực của liên kết, một giáo viên chuẩn bị bài giảng, hay một nhà nghiên cứu phân tích các thuộc tính phân tử, máy tính độ điện tích này giúp bạn tối ưu hóa quy trình làm việc với dữ liệu chính xác, đáng tin cậy.
Máy tính độ điện tích miễn phí này loại bỏ nhu cầu ghi nhớ các giá trị hoặc tìm kiếm trong các bảng tham khảo. Chỉ cần nhập tên hoặc ký hiệu của bất kỳ nguyên tố nào để nhận kết quả ngay lập tức với các biểu diễn trực quan.
Độ điện tích đại diện cho xu hướng của một nguyên tử trong việc thu hút các electron chia sẻ trong một liên kết hóa học. Khi hai nguyên tử có độ điện tích khác nhau liên kết, các electron chia sẻ bị kéo mạnh hơn về phía nguyên tử có độ điện tích cao hơn, tạo ra một liên kết phân cực. Tính phân cực này ảnh hưởng đến nhiều thuộc tính hóa học bao gồm:
Thang Pauling, được phát triển bởi nhà hóa học người Mỹ Linus Pauling, là thang đo độ điện tích được sử dụng phổ biến nhất. Trên thang này:
Cơ sở toán học cho thang Pauling đến từ các phép tính năng lượng liên kết. Pauling đã định nghĩa sự khác biệt về độ điện tích bằng cách sử dụng phương trình:
Trong đó:
Độ điện tích theo các mẫu rõ ràng trong bảng tuần hoàn:
Những xu hướng này tương quan với bán kính nguyên tử, năng lượng ion hóa và ái lực electron, cung cấp một khung thống nhất để hiểu hành vi của các nguyên tố.
Máy tính độ điện tích này được thiết kế để đơn giản và chính xác. Làm theo các bước sau để nhanh chóng tìm giá trị độ điện tích của bất kỳ nguyên tố nào:
Các giá trị độ điện tích có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực hóa học và khoa học liên quan:
Sự khác biệt về độ điện tích giữa các nguyên tử liên kết giúp xác định loại liên kết:
Thông tin này rất quan trọng để dự đoán cấu trúc phân tử, tính phản ứng và các thuộc tính vật lý.
1def determine_bond_type(element1, element2, electronegativity_data):
2 """
3 Xác định loại liên kết giữa hai nguyên tố dựa trên sự khác biệt độ điện tích.
4
5 Args:
6 element1 (str): Ký hiệu của nguyên tố đầu tiên
7 element2 (str): Ký hiệu của nguyên tố thứ hai
8 electronegativity_data (dict): Từ điển ánh xạ ký hiệu nguyên tố đến giá trị độ điện tích
9
10 Returns:
11 str: Loại liên kết (cộng hóa trị không phân cực, cộng hóa trị phân cực, hoặc ion)
12 """
13 try:
14 en1 = electronegativity_data[element1]
15 en2 = electronegativity_data[element2]
16
17 difference = abs(en1 - en2)
18
19 if difference < 0.4:
20 return "liên kết cộng hóa trị không phân cực"
21 elif difference <= 1.7:
22 return "liên kết cộng hóa trị phân cực"
23 else:
24 return "liên kết ion"
25 except KeyError:
26 return "Nguyên tố không xác định"
27
28# Ví dụ sử dụng
29electronegativity_values = {
30 "H": 2.20, "Li": 0.98, "Na": 0.93, "K": 0.82,
31 "F": 3.98, "Cl": 3.16, "Br": 2.96, "I": 2.66,
32 "O": 3.44, "N": 3.04, "C": 2.55, "S": 2.58
33}
34
35# Ví dụ: Liên kết H-F
36print(f"H-F: {determine_bond_type('H', 'F', electronegativity_values)}") # liên kết cộng hóa trị phân cực
37
38# Ví dụ: Liên kết Na-Cl
39print(f"Na-Cl: {determine_bond_type('Na', 'Cl', electronegativity_values)}") # liên kết ion
40
41# Ví dụ: Liên kết C-H
42print(f"C-H: {determine_bond_type('C', 'H', electronegativity_values)}") # liên kết cộng hóa trị không phân cực
43
function determineBondType(element1, element2, electronegativityData
Khám phá thêm các công cụ có thể hữu ích cho quy trình làm việc của bạn