Tính toán khối lượng chất được sản xuất hoặc tiêu thụ trong quá trình điện phân bằng cách nhập dòng điện, thời gian và vật liệu điện cực. Dựa trên Định Luật Faraday về Điện Phân để có các tính toán điện hóa chính xác.
Khối lượng mol: 63.55 g/mol,Hóa trị: 2,Sử dụng trong dây điện và mạ
Kết quả tự động cập nhật khi bạn thay đổi giá trị
Tính toán chính xác khối lượng lắng đọng điện phân với máy tính trực tuyến miễn phí của chúng tôi sử dụng Định Luật Faraday. Hoàn hảo cho các ứng dụng mạ điện, tinh chế kim loại và điện hóa học.
Điện phân là một quá trình điện hóa cơ bản sử dụng dòng điện để thúc đẩy các phản ứng hóa học không tự phát. Máy Tính Điện PhÂn này áp dụng Định Luật Faraday để xác định chính xác khối lượng chất được sản xuất hoặc tiêu thụ tại một điện cực trong quá trình điện phân. Dù bạn là sinh viên đang học điện hóa, nhà nghiên cứu thực hiện thí nghiệm, hay kỹ sư công nghiệp tối ưu hóa quy trình mạ điện, máy tính này cung cấp một cách đơn giản để dự đoán lượng vật liệu được lắng đọng hoặc hòa tan trong quá trình điện phân.
Định Luật Faraday về Điện PhÂn thiết lập mối quan hệ định lượng giữa lượng điện tích đi qua một chất điện phân và lượng chất được biến đổi tại một điện cực. Nguyên tắc này là nền tảng của nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm mạ điện, tinh chế điện, thu hồi điện, và sản xuất hóa chất tinh khiết cao.
Máy tính của chúng tôi cho phép bạn nhập dòng điện (đơn vị ampe), thời gian (đơn vị giây), và chọn từ các vật liệu điện cực phổ biến để ngay lập tức tính toán khối lượng chất được sản xuất hoặc tiêu thụ trong quá trình điện phân. Giao diện trực quan giúp các tính toán điện hóa phức tạp trở nên dễ tiếp cận với người dùng ở mọi cấp độ chuyên môn.
Định Luật Faraday về Điện PhÂn cho biết rằng khối lượng của một chất được sản xuất tại một điện cực trong quá trình điện phân tỷ lệ thuận với lượng điện tích được chuyển giao tại điện cực đó. Công thức toán học là:
Trong đó:
Vì điện tích có thể được tính là dòng điện nhân với thời gian (), công thức có thể được viết lại như sau:
Trong đó:
Dòng Điện (I): Dòng điện tích, đo bằng ampe (A). Trong điện phân, dòng điện đại diện cho tốc độ mà electron chảy qua mạch.
Thời Gian (t): Thời gian của quá trình điện phân, thường được đo bằng giây. Đối với các ứng dụng công nghiệp, thời gian này có thể là giờ hoặc ngày, nhưng tính toán sẽ chuyển đổi sang giây.
Khối Lượng Mol (M): Khối lượng của một mol chất, đo bằng gram mỗi mol (g/mol). Mỗi nguyên tố có một khối lượng mol cụ thể dựa trên trọng lượng nguyên tử của nó.
Số Hóa Trị (z): Số electron được chuyển giao mỗi ion trong phản ứng điện phân. Điều này phụ thuộc vào phản ứng điện hóa cụ thể xảy ra tại điện cực.
Hằng Số Faraday (F): Được đặt theo tên Michael Faraday, hằng số này đại diện cho điện tích mang bởi một mol electron. Giá trị của nó khoảng 96,485 coulombs mỗi mol (C/mol).
Hãy tính toán khối lượng đồng lắng đọng khi một dòng điện 2 ampe chảy trong 1 giờ qua dung dịch đồng sulfate:
Do đó, khoảng 2.37 gram đồng sẽ được lắng đọng tại catot trong quá trình điện phân này.
Máy Tính Điện PhÂn của chúng tôi được thiết kế để dễ sử dụng và thân thiện với người dùng. Làm theo các bước sau để tính toán khối lượng chất được sản xuất hoặc tiêu thụ trong quá trình điện phân:
Các tính toán điện phân có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực khác nhau:
Mạ điện liên quan đến việc lắng đọng một lớp kim loại mỏng lên một vật liệu khác bằng cách sử dụng điện phân. Các tính toán chính xác là rất cần thiết cho:
Ví dụ: Một nhà sản xuất trang sức cần lắng đọng một lớp vàng 10 micron lên nhẫn bạc. Sử dụng máy tính điện phân, họ có thể xác định chính xác dòng điện và thời gian cần thiết để đạt được độ dày này, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm lãng phí vàng.
Điện phân rất quan trọng trong việc chiết xuất và tinh chế kim loại:
Ví dụ: Một nhà máy tinh chế đồng sử dụng điện phân để tinh chế đồng từ 98% lên 99.99% độ tinh khiết. Bằng cách tính toán dòng điện chính xác cần thiết cho mỗi tấn đồng, họ có thể tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và tối đa hóa hiệu suất sản xuất.
Các tính toán điện phân là cơ sở trong giáo dục hóa học và nghiên cứu:
Ví dụ: Các sinh viên hóa học thực hiện một thí nghiệm để xác minh Định Luật Faraday bằng cách mạ đồng. Sử dụng máy tính, họ có thể dự đoán khối lượng lắng đọng dự kiến và so sánh với kết quả thực nghiệm để tính toán hiệu suất và xác định nguồn gốc của lỗi.
Hiểu biết về điện phân giúp thiết kế các hệ thống bảo vệ chống ăn mòn:
Ví dụ: Một công ty kỹ thuật biển thiết kế bảo vệ catod cho các nền tảng ngoài khơi. Máy tính giúp xác định khối lượng anode hy sinh cần thiết và tuổi thọ dự kiến của chúng dựa trên tỷ lệ tiêu thụ đã tính toán.
Điện phân được sử dụng trong xử lý nước và sản xuất hydro:
Ví dụ: Một công ty năng lượng tái tạo sản xuất hydro thông qua điện phân nước. Máy tính giúp họ xác định tỷ lệ sản xuất và hiệu suất của các thiết bị điện phân, tối ưu hóa hoạt động của họ để đạt được sản lượng hydro tối đa.
Mặc dù Định Luật Faraday cung cấp một phương pháp đơn giản để tính toán kết quả điện phân, vẫn có các phương pháp và cân nhắc thay thế:
Đối với các hệ thống mà động lực phản ứng quan trọng, phương trình Butler-Volmer cung cấp một mô hình chi tiết hơn về các phản ứng điện cực, xem xét:
Cách tiếp cận này phức tạp hơn nhưng cung cấp độ chính xác cao hơn cho các hệ thống có điện thế kích hoạt đáng kể.
Trong các môi trường công nghiệp, các phương pháp thực nghiệm dựa trên dữ liệu thực nghiệm có thể được sử dụng:
Các phương pháp này có thể tính đến các hiệu suất thực tế không được ghi nhận bởi các tính toán lý thuyết.
Các phương pháp tính toán tiên tiến cung cấp phân tích toàn diện:
Các phương pháp này đặc biệt có giá trị cho các hình dạng phức tạp và phân bố dòng điện không đồng nhất.
Sự phát triển của điện phân như một khái niệm khoa học và quy trình công nghiệp kéo dài qua nhiều thế kỷ, với công trình của Michael Faraday đại diện cho một thời điểm quan trọng trong việc hiểu các khía cạnh định lượng của các phản ứng điện hóa.
Nền tảng cho điện phân được đặt ra vào năm 1800 khi Alessandro Volta phát minh ra đống pin voltaic, pin điện đầu tiên. Phát minh này cung cấp một nguồn điện liên tục, cho phép các thí nghiệm mới:
Những thí nghiệm sớm này đã chứng minh sức mạnh của điện để thúc đẩy các phản ứng hóa học nhưng thiếu sự hiểu biết định lượng.
Michael Faraday, người đã từng là trợ lý của Davy, đã tiến hành các cuộc điều tra hệ thống về điện phân trong những năm 1830. Các thí nghiệm tỉ mỉ của ông đã dẫn đến hai định luật cơ bản:
Định Luật Đầu Tiên Của Faraday Về Điện PhÂn (1832): Khối lượng của một chất bị biến đổi tại một điện cực trong quá trình điện phân tỷ lệ thuận với lượng điện tích được chuyển giao tại điện cực đó.
Định Luật Thứ Hai Của Faraday Về Điện PhÂn (1834): Đối với một lượng điện tích nhất định, khối lượng của một vật liệu nguyên tố bị biến đổi tại một điện cực tỷ lệ thuận với trọng lượng tương đương của nguyên tố đó.
Faraday cũng đã giới thiệu các thuật ngữ chính mà ngày nay vẫn được sử dụng:
Sau công trình của Faraday, điện phân nhanh chóng phát triển các ứng dụng công nghiệp:
Thế kỷ 20 chứng kiến sự tinh chỉnh trong hiểu biết và ứng dụng:
Ngày nay, điện phân vẫn là một trụ cột của điện hóa học, với các ứng dụng từ sản xuất kim loại quy mô công nghiệp đến tổng hợp vật liệu quy mô nano và công nghệ lưu trữ năng lượng.
Dưới đây là các triển khai của Định Luật Far
Khám phá thêm các công cụ có thể hữu ích cho quy trình làm việc của bạn