Tính toán lượng còn lại của các chất phóng xạ theo thời gian dựa trên lượng ban đầu, thời gian bán hủy và thời gian trôi qua. Công cụ đơn giản cho vật lý hạt nhân, y học và các ứng dụng nghiên cứu.
Công Thức
N(t) = N₀ × (1/2)^(t/t₁/₂)
Tính Toán
N(10 years) = 100 × (1/2)^(10/5)
Số Lượng Còn Lại
Loading visualization...
Một máy tính phân rã phóng xạ là một công cụ khoa học thiết yếu xác định lượng chất phóng xạ còn lại sau một khoảng thời gian cụ thể. Máy tính phân rã phóng xạ miễn phí của chúng tôi sử dụng công thức phân rã mũ để cung cấp các tính toán chính xác ngay lập tức dựa trên thời gian bán hủy của đồng vị và thời gian đã trôi qua.
Phân rã phóng xạ là một quá trình hạt nhân tự nhiên, trong đó các hạt nhân nguyên tử không ổn định mất năng lượng bằng cách phát ra bức xạ, chuyển đổi thành các đồng vị ổn định hơn theo thời gian. Dù bạn là sinh viên vật lý, chuyên gia y học hạt nhân, nhà khảo cổ học sử dụng phương pháp xác định tuổi bằng carbon, hay nhà nghiên cứu làm việc với các đồng vị phóng xạ, máy tính thời gian bán hủy này cung cấp mô hình chính xác cho các quá trình phân rã mũ.
Máy tính phân rã phóng xạ thực hiện quy luật phân rã mũ cơ bản, cho phép bạn nhập số lượng ban đầu của một chất phóng xạ, thời gian bán hủy của nó và thời gian đã trôi qua để tính toán lượng còn lại. Hiểu biết về các tính toán phân rã phóng xạ là điều cần thiết cho vật lý hạt nhân, ứng dụng y tế, xác định tuổi khảo cổ học và lập kế hoạch an toàn bức xạ.
Mô hình toán học cho phân rã phóng xạ tuân theo một hàm mũ. Công thức chính được sử dụng trong máy tính của chúng tôi là:
Trong đó:
Công thức này đại diện cho phân rã mũ bậc nhất, đặc trưng cho các chất phóng xạ. Thời gian bán hủy () là thời gian cần thiết để một nửa số nguyên tử phóng xạ trong một mẫu phân rã. Đây là một giá trị hằng số cụ thể cho mỗi đồng vị phóng xạ và dao động từ vài phần giây đến hàng tỷ năm.
Khái niệm thời gian bán hủy là trung tâm của các tính toán phân rã phóng xạ. Sau một khoảng thời gian bán hủy, số lượng chất phóng xạ sẽ giảm xuống còn đúng một nửa so với lượng ban đầu. Sau hai khoảng thời gian bán hủy, nó sẽ giảm xuống còn một phần tư, và cứ như vậy. Điều này tạo ra một mô hình dự đoán được:
Số Lượng Thời Gian Bán Hủy | Phần Còn Lại | Phần Trăm Còn Lại |
---|---|---|
0 | 1 | 100% |
1 | 1/2 | 50% |
2 | 1/4 | 25% |
3 | 1/8 | 12.5% |
4 | 1/16 | 6.25% |
5 | 1/32 | 3.125% |
10 | 1/1024 | ~0.1% |
Mối quan hệ này cho phép dự đoán với độ chính xác cao lượng chất phóng xạ còn lại sau bất kỳ khoảng thời gian nào.
Công thức phân rã phóng xạ có thể được biểu diễn dưới nhiều dạng tương đương:
Sử dụng hằng số phân rã (λ):
Trong đó
Sử dụng trực tiếp thời gian bán hủy:
Dưới dạng phần trăm:
Máy tính của chúng tôi sử dụng dạng đầu tiên với thời gian bán hủy, vì đây là dạng dễ hiểu nhất cho hầu hết người dùng.
Máy tính phân rã phóng xạ của chúng tôi cung cấp một giao diện trực quan cho các tính toán thời gian bán hủy chính xác. Hãy làm theo hướng dẫn từng bước này để tính toán phân rã phóng xạ một cách hiệu quả:
Nhập Số Lượng Ban Đầu
Chỉ Định Thời Gian Bán Hủy
Nhập Thời Gian Đã Trôi Qua
Xem Kết Quả
Đồng Vị | Thời Gian Bán Hủy | Ứng Dụng Phổ Biến |
---|---|---|
Carbon-14 | 5,730 năm | Xác định tuổi khảo cổ |
Uranium-238 | 4.5 tỷ năm | Xác định tuổi địa chất, nhiên liệu hạt nhân |
Iodine-131 | 8.02 ngày | Điều trị y tế, hình ảnh tuyến giáp |
Technetium-99m | 6.01 giờ | Chẩn đoán y tế |
Cobalt-60 | 5.27 năm | Điều trị ung thư, chụp X-quang công nghiệp |
Plutonium-239 | 24,110 năm | Vũ khí hạt nhân, sản xuất điện |
Tritium (H-3) | 12.32 năm | Chiếu sáng tự động, nhiệt hạch |
Radium-226 | 1,600 năm | Điều trị ung thư lịch sử |
Các tính toán phân rã phóng xạ và các tính toán thời gian bán hủy có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp:
Mặc dù thời gian bán hủy là cách phổ biến nhất để mô tả phân rã phóng xạ, vẫn có những phương pháp tiếp cận thay thế:
Hằng Số Phân Rã (λ): Một số ứng dụng sử dụng hằng số phân rã thay vì thời gian bán hủy. Mối quan hệ là .
Tuổi Thọ Trung Bình (τ): Tuổi thọ trung bình của một nguyên tử phóng xạ, liên quan đến thời gian bán hủy bởi .
Đo Lường Hoạt Động: Thay vì số lượng, đo lường tỷ lệ phân rã (đơn vị becquerel hoặc curie) trực tiếp.
Hoạt Động Cụ Thể: Tính toán phân rã trên mỗi đơn vị khối lượng, hữu ích trong dược phẩm phóng xạ.
Thời Gian Bán Hủy Hiệu Quả: Trong các hệ sinh học, kết hợp phân rã phóng xạ với tỷ lệ loại bỏ sinh học.
Sự phát hiện và hiểu biết về phân rã phóng xạ đại diện cho một trong những tiến bộ khoa học quan trọng nhất của vật lý hiện đại.
Hiện tượng phóng xạ được phát hiện tình cờ bởi Henri Becquerel vào năm 1896 khi ông phát hiện rằng các muối uranium phát ra bức xạ có thể làm mờ các tấm phim chụp. Marie và Pierre Curie đã mở rộng công trình này, phát hiện ra các nguyên tố phóng xạ mới bao gồm polonium và radium, và đặt ra thuật ngữ "phóng xạ." Để ghi nhận nghiên cứu đột phá của họ, Becquerel và các Curies đã chia sẻ Giải Nobel Vật Lý năm 1903.
Ernest Rutherford và Frederick Soddy đã hình thành lý thuyết phân rã phóng xạ toàn diện đầu tiên vào giữa năm 1902 và 1903. Họ đề xuất rằng phóng xạ là kết quả của sự chuyển đổi nguyên tử - sự chuyển đổi của một nguyên tố thành một nguyên tố khác. Rutherford đã giới thiệu khái niệm thời gian bán hủy và phân loại bức xạ thành các loại alpha, beta và gamma dựa trên khả năng xuyên thấu của chúng.
Hiểu biết hiện đại về phân rã phóng xạ đã xuất hiện với sự phát triển của cơ học lượng tử vào những năm 1920 và 1930. George Gamow, Ronald Gurney và Edward Condon đã độc lập áp dụng hiện tượng đường hầm lượng tử để giải thích phân rã alpha vào năm 1928. Enrico Fermi đã phát triển lý thuyết phân rã beta vào năm 1934, sau đó được tinh chỉnh thành lý thuyết tương tác yếu.
Dự án Manhattan trong Thế chiến II đã thúc đẩy nghiên cứu về vật lý hạt nhân và phân rã phóng xạ, dẫn đến cả vũ khí hạt nhân và các ứng dụng hòa bình như y học hạt nhân và sản xuất điện. Sự phát triển của các thiết bị phát hiện nhạy cảm, bao gồm máy đếm Geiger và các bộ phát hiện scintillation, đã cho phép đo lường chính xác độ phóng xạ.
Ngày nay, hiểu biết của chúng ta về phân rã phóng xạ tiếp tục phát triển, với các ứng dụng mở rộng vào các lĩnh vực mới và công nghệ ngày càng tinh vi.
Dưới đây là các ví dụ về cách tính toán phân rã phóng xạ trong nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau:
1def calculate_decay(initial_quantity, half_life, elapsed_time):
2 """
3 Tính toán số lượng còn lại sau phân rã phóng xạ.
4
5 Tham số:
6 initial_quantity: Số lượng ban đầu của chất
7 half_life: Thời gian bán hủy của chất (trong bất kỳ đơn vị thời gian nào)
8 elapsed_time: Thời gian đã trôi qua (trong cùng đơn vị với half_life)
9
10 Trả về:
11 Số lượng còn lại sau phân rã
12 """
13 decay_factor = 0.5 ** (elapsed_time / half_life)
14 remaining_quantity = initial_quantity * decay_factor
15 return remaining_quantity
16
17# Ví dụ sử dụng
18initial = 100 # gam
19half_life = 5730 # năm (Carbon-14)
20time = 11460 # năm (2 thời gian bán hủy)
21
22remaining = calculate_decay(initial, half_life, time)
23print(f"Sau {time} năm, {remaining:.4f} gam còn lại từ {initial} gam ban đầu.")
24# Kết quả: Sau 11460 năm, 25.0000 gam còn lại từ 100 gam ban đầu.
25
function calculateDecay(initialQuantity, halfLife, elapsedTime) { // Tính toán hệ số phân rã const decayFactor = Math.pow(0
Khám phá thêm các công cụ có thể hữu ích cho quy trình làm việc của bạn